...

Xu Hướng Sạch Và Xanh Trong Gia Công Mỹ Phẩm Châu Á

1

Xu Hướng Sạch Và Xanh Trong Gia Công Mỹ Phẩm Châu Á

Những năm gần đây, xu hướng “sạch và xanh” đang bùng nổ trong ngành mỹ phẩm châu Á, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức của người tiêu dùng về sức khỏe và môi trường. Người tiêu dùng hiện nay không chỉ tìm kiếm sản phẩm từ thiên nhiên mà còn yêu cầu tính an toàn, không chứa chất độc hại. Với nguồn nguyên liệu thiên nhiên phong phú cùng sự phát triển nhanh chóng của ngành gia công mỹ phẩm, Việt Nam có thể trở thành trung tâm gia công mỹ phẩm tại châu Á. Vậy tại sao Việt Nam lại có tiềm năng trở thành trung tâm gia công mỹ phẩm tại châu Á? Hãy cùng HOMI làm rõ vấn đề này qua bài viết sau.

1. Xu hướng “sạch và xanh” là gì?

Xu hướng “sạch và xanh” không chỉ là một hiện tượng nhất thời mà đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngành mỹ phẩm hiện đại. Sự quan tâm từ người tiêu dùng và các thương hiệu cho thấy rằng tương lai của ngành mỹ phẩm sẽ ngày càng hướng tới sự an toàn, tự nhiên và bền vững. Với việc ngày càng nhiều người tiêu dùng nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của các sản phẩm sạch và xanh, ngành mỹ phẩm hứa hẹn sẽ phát triển theo hướng tích cực và có trách nhiệm hơn.

Xu hướng “sạch và xanh” là gì?

1.1 Tìm hiểu về mỹ phẩm sạch và mỹ phẩm xanh

Mỹ phẩm sạch là các sản phẩm chăm sóc da và sắc đẹp được sản xuất mà không chứa các hóa chất độc hại như paraben, sulfate, silicone, formaldehyde, dầu khoáng và các chất bảo quản khác. Những sản phẩm này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng, đồng thời được thiết kế để mang lại hiệu quả tối ưu cho làn da.

Mỹ phẩm xanh là các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da được phát triển từ các thành phần thiên nhiên và hữu cơ, hoàn toàn không chứa hóa chất độc hại. Mỹ phẩm xanh thường được chiết xuất từ nguyên liệu tự nhiên như trái cây, rau củ, dầu thực vật, thảo mộc và các loại hoa quả khác. Mục tiêu của mỹ phẩm xanh là mang lại sự an toàn cho người tiêu dùng và bảo vệ môi trường thông qua quy trình sản xuất bền vững. Với định nghĩa rõ ràng về mỹ phẩm sạch và xanh, chúng ta có thể nhìn nhận về xu hướng tiêu dùng hiện tại.

Từ hai khái niệm trên, chúng ta có thể dễ dàng hình dung về xu hướng mỹ phẩm “xanh và sạch”, một xu hướng ngày càng phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp hiện nay. Vậy làm thế nào để đánh giá một sản phẩm có thực sự đạt chuẩn “xanh và sạch””? Dưới đây mà một bài tiêu chí quan trọng giúp chúng ta phần nào nhận biết và lựa chọn sản phẩm phù hợp:

  • Nguyên liệu: Thành phần tự nhiên, hữu cơ, không chứa hóa chất độc hại như paraben, sulfate, silicon, hương liệu tổng hợp. Sản phẩm an toàn cho sức khỏe, lành tính cho làn da và không thử nghiệm trên động vật.
  • Quy trình sản xuất: Ứng dụng công nghệ bền vững, tiết kiệm năng lượng, không gây ô nhiễm môi trường. Sản phẩm đạt các chứng nhận an toàn quốc tế như ECOCERT, COSMOS hoặc GMP, đảm bảo tiêu chuẩn sản xuất xanh.
  • Bao bì: Sử dụng vật liệu tái chế, phân hủy sinh học hoặc có thể tái sử dụng. Thiết kế tối giản giúp giảm rác thải nhựa, đồng thời khuyến khích mô hình nạp lại sản phẩm để bảo vệ môi trường.
  • Tác động môi trường: Hạn chế khí thải carbon, không chứa thành phần gây hại đến hệ sinh thái như microplastic hay oxybenzone. Các thương hiệu cam kết bảo vệ môi trường bằng việc tái chế, trồng cây và phát triển bền vững.

1.2 Xu hướng tiêu dùng mỹ phẩm “sạch và xanh” tại châu Á

Ngành mỹ phẩm Châu Á đang chuyển mình mạnh mẽ sang các sản phẩm tự nhiên, an toàn và thân thiện với môi trường. Sau đại dịch Covid-19, người tiêu dùng ưu tiên các sản phẩm có thành phần hữu cơ, không chứa hóa chất độc hại và được sản xuất bền vững.Sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng này không chỉ ảnh hưởng đến các thương hiệu mà còn mở ra cơ hội cho những doanh nghiệp mới. Theo báo cáo từ Kantar, thị trường mỹ phẩm thiên nhiên và hữu cơ tại Châu Á – Thái Bình Dương đã đạt gần 20 tỷ USD vào năm 2022 và tiếp tục tăng trưởng ổn định.

Trước đây, người tiêu dùng ở Châu Á thường chú trọng vào hiệu quả làm đẹp tức thời, lựa chọn sản phẩm dựa trên khả năng làm trắng da, chống lão hóa và trị mụn nhanh. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, họ không chỉ quan tâm đến hiệu quả ngay lập tức mà còn tìm kiếm sản phẩm an toàn, bền vững và lành tính. Hơn 21% người dân tin rằng sức khỏe quan trọng hơn tài chính, điều này tác động đến xu hướng tiêu dùng mỹ phẩm. Đồng thời, mỹ phẩm dành cho nam giới cũng đang phát triển mạnh, đặc biệt tại Trung Quốc và Thái Lan.

Xu hướng tiêu dùng mỹ phẩm “sạch và xanh” tại châu Á

Nguyên nhân thay đổi xu hướng tiêu dùng

  • Tăng trưởng thu nhập khả dụng: Sự phát triển kinh tế ở nhiều quốc gia Châu Á – Thái Bình Dương đã dẫn đến sự gia tăng ổn định về thu nhập khả dụng. Khi người tiêu dùng có khả năng chi tiêu nhiều hơn, họ dành ngân sách lớn cho các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân, thúc đẩy sự mở rộng của thị trường.

  • Nâng cao nhận thức về cái đẹp: Có sự chú trọng ngày càng tăng về ngoại hình và việc chăm sóc bản thân ở cả phụ nữ và nam giới. Người tiêu dùng nhận thức rõ tầm quan trọng của các sản phẩm làm đẹp và sẵn sàng đầu tư để cải thiện diện mạo và sức khỏe.

  • Đổi mới sản phẩm: Ngành công nghiệp làm đẹp ở Châu Á – Thái Bình Dương có tính sáng tạo cao, với nhiều sản phẩm mới liên tục ra mắt, đặc biệt trong phân khúc chăm sóc da. Các thương hiệu đang tận dụng công thức tiên tiến và công nghệ hiện đại để đáp ứng sở thích thay đổi của người tiêu dùng.

  • Nhu cầu về vẻ đẹp bền vững và sạch: Người tiêu dùng ngày càng ý thức về tác động của các sản phẩm làm đẹp đến môi trường và sức khỏe. Nhu cầu về sản phẩm bền vững, tự nhiên và sạch đang gia tăng, tạo cơ hội cho các thương hiệu đáp ứng sự chuyển mình này.

  • Thương mại điện tử và chuyển đổi số: Sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử và công nghệ số đã tác động đáng kể đến ngành công nghiệp làm đẹp ở Châu Á – Thái Bình Dương. Người tiêu dùng ngày càng mua sản phẩm làm đẹp trực tuyến, và các thương hiệu đang tận dụng các công cụ số để tiếp cận và thu hút hiệu quả đối tượng mục tiêu.

Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng mà còn thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.Theo các nghiên cứu thị trường, tốc độ tăng trưởng CAGR (tốc độ tăng trưởng kép hàng năm) của thị trường mỹ phẩm hữu cơ tại Châu Á được dự đoán đạt 7,34% từ năm 2020 đến 2025. Một số quốc gia dẫn đầu xu hướng này bao gồm:

  • Trung Quốc: Thị trường mỹ phẩm lớn nhất châu Á, đang chuyển dịch mạnh sang các sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • Hàn Quốc và Nhật Bản: Hai quốc gia tiên phong trong nghiên cứu và phát triển mỹ phẩm xanh, với nhiều thương hiệu nội địa thành công trên thị trường quốc tế.
  • Việt Nam: Nhu cầu sử dụng mỹ phẩm thiên nhiên đang tăng nhanh, đặc biệt trong giới trẻ, mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp trong nước.

Từ những thông tin này, rõ ràng Việt Nam có rất nhiều tiềm năng để trở thành trung tâm gia công mỹ phẩm “sạch và xanh” trong khu vực. Với nguồn nguyên liệu thiên nhiên phong phú và chi phí lao động thấp hơn so với các nước phát triển như Hàn Quốc và Nhật Bản, các doanh nghiệp trong nước có khả năng sản xuất mỹ phẩm chất lượng cao với giá thành cạnh tranh, đáp ứng xu hướng tiêu dùng hiện nay. Hãy cùng HOMI khám phá rõ hơn về những lợi thế, thách thức và giải pháp trong ngành gia công mỹ phẩm tại Việt Nam.

2. Nguồn nguyên liệu tự nhiên phong phú

Việt Nam nổi bật với nguồn nguyên liệu thiên nhiên đa dạng, mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh cho ngành gia công mỹ phẩm, đáp ứng xu hướng mỹ phẩm ‘sạch và xanh’. Với sự phong phú này, ngành công nghiệp mỹ phẩm có thể phát triển mạnh mẽ và bền vững hơn bao giờ hết.

  • Thảo dược và nguyên liệu: Việt Nam sở hữu nhiều loại thảo dược quý giá như trà xanh, nghệ, sâm Ngọc Linh, lô hội và hoa cúc. Những nguyên liệu này không chỉ được sử dụng rộng rãi trong các phương pháp truyền thống mà còn được nghiên cứu và ứng dụng trong các sản phẩm làm đẹp hiện đại, nhờ vào công dụng vượt trội và tính an toàn cho làn da.
  • Nông sản tự nhiên: Các sản phẩm như dầu dừa, mật ong và cám gạo có tiềm năng lớn trở thành nguyên liệu chính trong mỹ phẩm hữu cơ. Những nguyên nà không chỉ an toàn cho người dùng mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào quy trình sản xuất bền vững và không gây hại.
  • Vùng nguyên liệu hữu cơ: Những vùng trồng nguyên liệu hữu cơ đang phát triển mạnh mẽ, đảm bảo nguồn cung bền vững cho ngành công nghiệp mỹ phẩm. Các vùng này không chỉ đáp ứng nhu cầu sản xuất mà còn nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường quốc tế, tạo điều kiện cho sản phẩm mỹ phẩm Việt Nam được công nhận và ưa chuộng toàn cầu.

Từ nguồn nguyên liệu phong phú, Việt Nam có thể đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường về sản phẩm sạch và xanh, mở ra nhiều cơ hội cho sự phát triển.

Nguồn nguyên liệu tự nhiên phong phú

3. Lợi thế về chi phí sản xuất

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc sở hữu chi phí sản xuất hợp lý không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận mà còn tạo điều kiện để sản phẩm có thể tiếp cận thị trường quốc tế với giá cả cạnh tranh.

  • Chi phí lao động tại Việt Nam thấp hơn so với các nước phát triển như Hàn Quốc và Nhật Bản. Sự chênh lệch này giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí sản xuất, đồng thời tạo cơ hội mở rộng quy mô mà không lo tăng chi phí. Điều này gia tăng khả năng cạnh tranh và mở ra cơ hội xuất khẩu.
  • Việt Nam có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, từ thảo dược đến nông sản, giúp giảm thiểu chi phí nguyên liệu đầu vào. Sử dụng nguyên liệu nội địa không chỉ tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, nâng cao giá trị thương hiệu.

Lợi thế về chi phí sản xuất là yếu tố quan trọng giúp ngành gia công mỹ phẩm tại Việt Nam phát triển bền vững. Với chi phí lao động và nguyên liệu hợp lý, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng ra thị trường quốc tế.

Lợi thế về chi phí sản xuất

4.Sự phát triển của ngành nông nghiệp hữu cơ

Ngành nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, đóng góp tích cực vào ngành gia công mỹ phẩm xanh. Sự chuyển mình này tạo ra nguồn nguyên liệu an toàn và chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sản phẩm thiên nhiên. Điều này không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn khẳng định vị thế của thương hiệu Việt trên thị trường quốc tế, thúc đẩy ý thức bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

  • Tạo nguồn cung nguyên liệu đầu vào bền vững: Việc phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu bền vững trong ngành gia công mỹ phẩm. Sự phát triển này không chỉ đáp ứng nhu cầu gia công mỹ phẩm sạch mà còn tạo ra các sản phẩm an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và thân thiện với môi trường nhằm đáp ứng xu hướng mỹ phẩm “sạch và xanh”
  • Đảm bảo chất lượng và truy xuất nguồn gốc: Các sản phẩm hữu cơ thường được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và khả năng truy xuất nguồn gốc. Điều này không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn giúp các thương hiệu đạt tiêu chuẩn quốc tế, tạo niềm tin cho người tiêu dùng 
  • Chính sách hỗ trợ từ nhà nước: Chính phủ Việt Nam đã có nhiều chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp xanh. Các chính sách này khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất bền vững, từ đó tạo ra những sản phẩm thân thiện với môi trường và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng.
  • Khuyến khích phát triển ngành công nghiệp xanh: Chính sách của nhà nước không chỉ hỗ trợ về mặt tài chính mà còn tạo ra các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp. Điều này giúp các doanh nghiệp có thể áp dụng công nghệ mới và quy trình sản xuất hiệu quả hơn.
  • Thúc đẩy xuất khẩu mỹ phẩm: Các chính sách hỗ trợ xuất khẩu giúp các thương hiệu Việt mở rộng ra thị trường quốc tế, tạo cơ hội tăng trưởng và nâng cao giá trị thương hiệu. Việc xuất khẩu không chỉ giúp gia tăng doanh thu mà còn khẳng định vị thế của thương hiệu Việt trên thị trường toàn cầu.
  • Sự quan tâm đến sản phẩm thiên nhiên của thị trường trong nước: Sự quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng Việt Nam đối với mỹ phẩm có nguồn gốc thiên nhiên đang tạo ra động lực lớn cho ngành công nghiệp này. Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm an toàn, hiệu quả và bền vững, thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước phát triển sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Điều này cũng tạo cơ hội cho các thương hiệu Việt cạnh tranh hiệu quả với các thương hiệu quốc tế.

5. Thách thức và giải pháp

5.1 Thiếu hụt công nghệ sản xuất hiện đại

Một trong những rào cản lớn nhất đối với ngành mỹ phẩm “sạch và xanh” tại Việt Nam là sự thiếu hụt công nghệ sản xuất hiện đại. Để đạt tiêu chuẩn quốc tế, doanh nghiệp cần áp dụng các công nghệ tiên tiến nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm, độ ổn định của công thức, và hiệu quả bảo quản mà không dùng hóa chất độc hại. Đầu tư vào công nghệ sản xuất xanh không chỉ nâng cao chất lượng mà còn giảm thiểu tác động môi trường. Các công nghệ như chiết xuất bằng enzyme, vi sinh, hay lên men sinh học đang được áp dụng rộng rãi ở Hàn Quốc, Nhật Bản. Nếu được đầu tư phù hợp, công nghệ tiên tiến sẽ giúp mỹ phẩm Việt Nam mở rộng cơ hội xuất khẩu.

Hợp tác với doanh nghiệp nước ngoài để chuyển giao công nghệ cũng là một giải pháp quan trọng. Doanh nghiệp trong nước có thể ký kết hợp đồng với đối tác quốc tế để tiếp cận công nghệ mới, qua đó nâng cao khả năng sản xuất và chất lượng sản phẩm.

công nghệ sản xuất hiện đại tại Homi

5.2 Khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế

Thách thức lớn khác là việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Các thị trường như EU, Mỹ, Nhật Bản yêu cầu chứng nhận như ECOCERT, COSMOS, USDA Organic và GMP để đảm bảo chất lượng và tính bền vững. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc nâng cao năng lực kiểm định chất lượng. Hệ thống phòng thí nghiệm trong nước chưa được đầu tư đúng mức, dẫn đến hạn chế trong đánh giá an toàn sản phẩm.

Để khắc phục, doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống kiểm nghiệm hiện đại và tuân thủ quy trình sản xuất đạt chuẩn quốc tế. Cần có sự tư vấn và đào tạo chuyên sâu về tiêu chuẩn quốc tế, để các doanh nghiệp dễ dàng xuất khẩu sản phẩm sang thị trường quốc tế.

Homi đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về linh vực gia công mỹ phẩm

5.3 Thiếu hụt nguồn nhân lực chuyên môn

Nhân lực chuyên môn trong ngành mỹ phẩm “sạch và xanh” tại Việt Nam vẫn còn thiếu hụt, đặc biệt là các chuyên gia về công thức mỹ phẩm và công nghệ sản xuất xanh. Đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu về công nghệ và quy trình sản xuất là cần thiết. Doanh nghiệp cần đầu tư vào các chương trình đào tạo nội bộ và thu hút nhân tài, đặc biệt là chuyên gia có kinh nghiệm quốc tế.

Hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu để đào tạo chuyên gia cũng là một chiến lược quan trọng. Các chương trình hợp tác có thể cải thiện năng lực sản xuất và phát triển sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế.

Nguồn nhân lực chuyên môn cao tại Homi

5.4 Xây dựng thương hiệu và marketing mỹ phẩm “sạch và xanh”

Dù mỹ phẩm “sạch và xanh” đang là xu hướng toàn cầu, nhận thức của người tiêu dùng Việt Nam về sản phẩm này vẫn còn hạn chế. Nâng cao nhận thức của người tiêu dùng là cần thiết để thúc đẩy sự phát triển của ngành mỹ phẩm xanh. Các thương hiệu cần tăng cường truyền thông về lợi ích của mỹ phẩm bền vững, nhấn mạnh tính an toàn và thân thiện với môi trường.

Quảng bá thương hiệu theo xu hướng tiêu dùng xanh cũng là một chiến lược quan trọng. Doanh nghiệp có thể tận dụng nền tảng kỹ thuật số và influencer marketing để tiếp cận khách hàng mục tiêu. Các chiến dịch truyền thông sáng tạo, kết hợp với câu chuyện thương hiệu về cam kết bảo vệ môi trường sẽ giúp xây dựng lòng tin với người tiêu dùng.

5.5 Cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam

Doanh nghiệp Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội lớn trong ngành mỹ phẩm “sạch và xanh”. Tham gia vào chuỗi cung ứng của các thương hiệu quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận công nghệ hiện đại và quy trình sản xuất tiên tiến. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn mở rộng mạng lưới phân phối.

Phát triển các dòng sản phẩm mỹ phẩm “sạch và xanh” mang thương hiệu Việt cũng là một hướng đi tiềm năng. Với sự gia tăng nhu cầu về sản phẩm thiên nhiên và bền vững, các thương hiệu Việt có thể tận dụng lợi thế về nguyên liệu địa phương để tạo ra sản phẩm độc đáo, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

Ngoài ra, mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước trong khu vực là một cơ hội quan trọng. Nhu cầu về mỹ phẩm sạch và an toàn đang gia tăng ở nhiều quốc gia, và doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng xu hướng này để gia tăng doanh thu và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.

6. Kết luận

Xu hướng mỹ phẩm xanh không chỉ là một trào lưu mà đang trở thành tiêu chuẩn mới của ngành công nghiệp làm đẹp. Việt Nam có đầy đủ lợi thế để nắm bắt cơ hội này, nhưng để thành công, các doanh nghiệp cần đầu tư bài bản vào công nghệ, nguồn nhân lực và chiến lược phát triển bền vững.

HOMI tự hào là đối tác gia công mỹ phẩm sạch và xanh hàng đầu tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp gia công mỹ phẩm đạt chuẩn quốc tế với chi phí cạnh tranh, hãy liên hệ ngay với HOMI để được tư vấn chi tiết và bắt tay vào hành trình xây dựng thương hiệu mỹ phẩm xanh bền vững!


Founder Nguyễn Kim Linh Vũ nhà sáng lập Viện Nghiên Cứu Dược Mỹ Phẩm Homi, hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành gia công mỹ phẩm trong và ngoài nước, 5 năm chuyên môn giảng dạy về công thức & điều chế các loại mỹ phẩm, cố vấn cho nhiều nhãn hàng mỹ phẩm trong nước, rất am hiểu thị trường mỹ phẩm Việt Nam!

Phạm Thị Viên

Đăng ký nhận tin tức mới nhất từ Homi

    Dược mỹ phẩm Homi là đơn vị gia công mỹ phẩm trọn gói, công thức độc quyền tại Việt Nam